--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổi chác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổi chác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổi chác
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to exchange, to barter
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
đổi chác
:
to exchange, to barter
+
trumpeter
:
người thổi trompet
+
melodramatise
:
soạn thành kịch mêlô
+
heart-strings
:
(nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhấtto pull at someone's heart-strings kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động
+
bộ não
:
Brain